Mô tả chuyên sâu về các loại kim MAST PRO
#### **Bugpin Round Liner (RL)**
- **Đường kính:** 0.18mm, 0.20mm, 0.25mm, 0.30mm
- **Độ thuôn:** 5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.18mm & 0.20mm:** Đường nét cực mảnh, chi tiết cho các sợi lông mày và kẻ mắt chính xác.
- **0.25mm:** Công việc chân mày chung, kẻ mắt và kẻ viền môi chi tiết.
- **0.30mm:** Đường nét đậm hơn cho lông mày, kẻ mắt và kẻ viền môi.
- **Loại thao tác:** Vẽ sợi lông mày, kẻ mắt chi tiết và tạo đường viền môi.
- **Lưu ý:** Đường kính càng nhỏ thì yêu cầu độ chính xác càng cao. Chúng phù hợp nhất cho các thiết kế tinh xảo và nên được sử dụng với tay cầm vững để tránh gây tổn thương da quá mức.
#### **Bút Kẻ Viền (RL)**
- **Đường kính:** 0.30mm, 0.35mm, 0.40mm
- **Độ thuôn:** 5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.30mm:** Công việc kẻ chân mày, kẻ mắt và kẻ viền môi tiêu chuẩn.
- **0.35mm:** Đường nét đậm hơn cho lông mày, kẻ mắt và viền môi rõ nét hơn.
- **0.40mm:** Đường nét dày, đậm cho hiệu ứng ấn tượng khi kẻ mắt và kẻ viền môi.
- **Loại hình hoạt động:** Công việc đường nét chung, bao gồm viền cho lông mày, kẻ mắt và môi.
- **Lưu ý:** Kim dày hơn cung cấp nhiều màu sắc hơn và dễ kiểm soát hơn cho các đường nét lớn, đậm. Lý tưởng cho khách hàng muốn các đặc điểm nổi bật hơn.
#### **Đầu Liner Tròn Cùn (RLB)**
- **Đường kính:** 0.25mm, 0.30mm, 0.35mm
- **Đường kính nhỏ dần:** 3.5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.25mm:** Đường viền mềm mại và pha trộn cho lông mày và môi.
- **0.30mm & 0.35mm:** Tán màu và pha trộn chung cho lông mày, kẻ mắt và môi.
- **Loại thao tác:** Tô bóng mềm, pha trộn và các đường nét ít rõ ràng hơn.
- **Lưu ý:** Đầu cùn gây tổn thương da ít hơn, làm cho nó lý tưởng cho các vùng da nhạy cảm và để pha trộn màu sắc một cách mượt mà mà không có đường nét sắc nét.
#### **Bút Kẻ Viền Tròn Siêu Mảnh (RLT)**
- **Đường kính:** 0.25mm, 0.30mm, 0.35mm
- **Độ thuôn:** 7mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.25mm:** Công việc cực kỳ chính xác cho các nét chân mày chi tiết và kẻ mắt mảnh.
- **0.30mm:** Đường nét chi tiết cho lông mày và kẻ mắt.
- **0.35mm:** Công việc chi tiết đậm nét hơn cho lông mày và môi.
- **Loại thao tác:** Đường nét chính xác cao và công việc chi tiết cho lông mày, kẻ mắt và môi.
- **Cân nhắc:** Yêu cầu độ chính xác và kiểm soát cao, phù hợp nhất cho các nghệ sĩ có kinh nghiệm khi thực hiện các công việc trang điểm chi tiết.
#### **Magnum Shader (M)**
- **Đường kính:** 0.30mm, 0.35mm
- **Độ thuôn:** 5mm, 3.5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.30mm:** Tán màu rộng cho môi và các vùng xăm lớn hơn.
- **0.35mm:** Tô đậm và phủ bóng cho môi, cũng như phủ bóng rộng cho hình xăm.
- **Loại hoạt động:** Tô bóng các khu vực lớn, lấp đầy nền.
- **Lưu ý:** Cần có tay cầm nhẹ nhàng, đều để đảm bảo độ đậm màu đồng đều. Kim có đường kính lớn hơn bao phủ diện tích rộng hơn nhưng có thể gây tổn thương da nhiều hơn nếu không sử dụng cẩn thận.
#### **Bộ Tạo Bóng Magnum Cong (RM)**
- **Đường kính:** 0.30mm, 0.35mm
- **Độ thuôn:** 5mm, 3.5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.30mm:** Pha trộn mượt mà và chuyển màu cho môi và đổ bóng hình xăm.
- **0.35mm:** Tán màu rộng, mềm mại cho môi và các vùng xăm lớn.
- **Loại hoạt động:** Tô bóng và pha trộn, tạo ra các chuyển tiếp mượt mà.
- **Lưu ý:** Cấu hình cong giúp giảm khả năng xuất hiện các đường sắc nét, mang lại hiệu ứng chuyển màu tự nhiên hơn. Lý tưởng cho các khu vực rộng cần đổ bóng mượt mà.
#### **Turbo Magnum Shader (M-T) và Turbo Curved Magnum Shader (RM-T)**
- **Đường kính:** 0.35mm
- **Độ thuôn:** 5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.35mm:** Tạo bóng và tô màu nhanh, hiệu quả cho các vùng xăm lớn.
- **Loại hoạt động:** Che bóng quy mô lớn, tô nền.
- **Lưu ý:** Những sản phẩm này được thiết kế để làm việc hiệu quả cao, cho phép phủ nhanh trên diện tích lớn. Chúng phù hợp với các nghệ sĩ có kinh nghiệm do khả năng gây tổn thương da cao hơn khi sử dụng nhanh.
#### **Đầu Kim Tròn Rỗng (HRL)**
- **Đường kính:** 0.35mm
- **Độ thuôn:** 3.5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.35mm:** Tạo đường nét dày hơn với ít tổn thương hơn cho các đường viền đậm trong hình xăm.
- **Loại hoạt động:** Viền đậm, chi tiết lớn hơn.
- **Lưu ý:** Thiết kế rỗng cho phép mực chảy nhiều hơn, giúp giảm tổn thương da đồng thời tạo ra các đường nét đậm và đều.
#### **Bugpin Round Shader (RS)**
- **Đường kính:** 0.25mm, 0.30mm
- **Đường kính nhỏ dần:** 3.5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.25mm:** Tán màu mềm mại cho lông mày và môi.
- **0.30mm:** Các chuyển sắc nhẹ nhàng và đổ bóng chi tiết cho lông mày, kẻ mắt và môi.
- **Loại hình hoạt động:** Tô bóng lông mày, tô bóng môi nhẹ nhàng và tô bóng chi tiết trong hình xăm.
- **Lưu ý:** Kim có đường kính nhỏ mang lại hiệu ứng đổ bóng tinh tế với ít tổn thương hơn, rất phù hợp cho các công việc thẩm mỹ chi tiết.
#### **Bộ đổ bóng vòng (RS)**
- **Đường kính:** 0.35mm
- **Đường kính nhỏ dần:** 3.5mm
- **Phù hợp cho:**
- **0.35mm:** Tô bóng chung và điền các khu vực nhỏ cho lông mày, môi và hình xăm.
- **Loại thao tác:** Tô bóng môi, tô bóng khu vực nhỏ và pha trộn trong hình xăm.
- **Cân nhắc:** Kim dày hơn cung cấp nhiều màu hơn và phủ một diện tích hơi lớn hơn, phù hợp cho các công việc tạo bóng chung.
### Những lưu ý chung cho tất cả các loại kim:
1. **Loại da:** Điều chỉnh loại kim và kỹ thuật thao tác dựa trên loại da của khách hàng để tránh tổn thương quá mức và đảm bảo việc lắng đọng sắc tố đúng cách.
2. **Cài đặt máy:** Tối ưu hóa tốc độ và độ sâu của máy xăm vi điểm theo loại kim và khu vực đang thực hiện.
3. **Vệ sinh:** Luôn sử dụng kim tiêm đã được tiệt trùng, dùng một lần để ngăn ngừa nhiễm trùng và lây chéo.
4. **Luyện tập và Đào tạo:** Đảm bảo đào tạo và luyện tập đúng cách với các loại kim khác nhau để đạt được kết quả tốt nhất và giảm thiểu sự khó chịu cho khách hàng.
5. **Chăm sóc sau:** Tư vấn khách hàng về cách chăm sóc đúng để duy trì chất lượng công việc và thúc đẩy quá trình lành thương.
Bằng cách hiểu rõ đặc điểm của từng loại kim và cách sử dụng phù hợp, bạn có thể đạt được kết quả tối ưu trong công việc xăm vi điểm và xăm hình của mình.

Chi tiết Độ sắc của Kim
1. **RLT (Kim tròn siêu chặt)**
- **Độ sắc nét**: 7MM
- **Đặc điểm Kim**: Độ sắc 7MM, đầu kim nhọn, khả năng thấm mực chặt hơn.
- **Ứng dụng**: Phù hợp cho các hình xăm chân dung chi tiết, mang lại các chi tiết tinh tế hơn và độ bóng mượt mà.
- **Nhược điểm**: Không phù hợp với tất cả các nghệ nhân xăm chuyên nghiệp, vì có thể dễ gây tổn thương da nếu không sử dụng đúng cách.
2. **RL (Đầu Kim Tròn Chặt Thông Thường)**
- **Độ sắc nét**: 5MM
- **Đặc điểm kim**: Độ sắc tiêu chuẩn 5MM, phù hợp với nhiều ứng dụng, hút mực vừa phải, ít gây tổn thương da.
- **Ứng dụng**: Có thể sử dụng cho nhiều phong cách khác nhau, dễ dàng cho người mới bắt đầu nắm bắt.
- **Nhược điểm**: Không có thông tin cụ thể.
3. **RLB (Kim tròn bán chặt)**
- **Độ sắc nét**: 3.5MM
- **Đặc điểm Kim**: Độ sắc 3.5MM, dễ dàng thoa mực, độ bão hòa màu sâu hơn, tiêm sắc tố hiệu quả và khả năng hấp thụ mực cao hơn.
- **Ứng dụng**: Phù hợp cho các đường nét dày hơn, sửa chữa và các kiểu dáng yêu cầu độ bão hòa màu sâu.
- **Nhược điểm**: Khó thâm nhập sâu vào da, đòi hỏi thợ xăm có khả năng kiểm soát độ sâu kim tốt.
Tóm tắt
1. **RLT (Kim tròn siêu chặt)**:
- **Độ sắc nét**: 7MM
- **Đặc điểm**: Rất sắc nét, hút mực chặt, tuyệt vời cho công việc chi tiết.
- **Sử dụng**: Hình xăm chân dung chi tiết, đổ bóng tinh tế hơn.
- **Nhược điểm**: Cần kỹ năng sử dụng thành thạo để tránh tổn thương da.
2. **RL (Đầu Kim Tròn Chặt Thường)**:
- **Độ sắc nét**: 5MM
- **Đặc điểm**: Độ sắc nét tiêu chuẩn, đa năng, hút mực vừa phải, ít gây tổn thương da.
- **Sử dụng**: Phù hợp với nhiều phong cách xăm khác nhau, tốt cho người mới bắt đầu.
- **Nhược điểm**: Không được chỉ định.
3. **RLB (Kim tròn bán chặt)**:
- **Độ sắc nét**: 3.5MM
- **Đặc điểm**: Dễ dàng áp dụng mực, màu sắc đậm hơn, tiêm sắc tố hiệu quả, khả năng hấp thụ mực cao hơn.
- **Sử dụng**: Đường nét dày hơn, chỉnh sửa lại, các kiểu dáng cần độ bão hòa màu sâu.
- **Nhược điểm**: Yêu cầu kiểm soát kim chắc chắn để sử dụng hiệu quả.
Những chi tiết này giúp chọn loại kim phù hợp dựa trên yêu cầu xăm hình hoặc trang điểm vĩnh viễn và trình độ kỹ năng của nghệ nhân.


Trong trang điểm vĩnh viễn (PMU), kim Magnum Shader (MG) đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra các hiệu ứng và hoàn thiện khác nhau. Dưới đây là cách chúng thường được sử dụng:
### Các ứng dụng của Magnum Shader (MG) trong Trang điểm vĩnh viễn:
1. *Tô bóng*:
- *Lông mày*: Kim MG thường được sử dụng để tạo lông mày mềm mại, hiệu ứng bột hoặc ombre. Nhiều kim được sắp xếp theo hàng phẳng hoặc hơi cong cho phép tạo bóng dần dần và mượt mà, điều này rất quan trọng để tạo ra hiệu ứng chuyển màu tự nhiên trong hình xăm lông mày.
- *Môi*: Đối với tạo bóng môi, kim MG giúp đạt được sự chuyển màu mềm mại và hòa quyện. Kỹ thuật này thường được gọi là xăm môi, với mục đích tạo màu tự nhiên cho môi cùng hiệu ứng hòa trộn đều.
2. *Pha trộn*:
- *Lông mày và Môi*: Kim MG rất tuyệt vời để pha trộn các màu sắc khác nhau một cách liền mạch. Điều này đặc biệt quan trọng trong trang điểm vĩnh viễn để tránh các đường nét cứng và đảm bảo vẻ ngoài tự nhiên.
3. *Phủ Sóng Diện Rộng*:
- *Vi Kim Sinh Học Da Đầu (SMP)*: Kim MG đôi khi được sử dụng trong vi kim sinh học da đầu để che phủ các khu vực rộng lớn hơn một cách hiệu quả hơn. Những chiếc kim này cho phép phủ nhanh hơn trong khi vẫn mang lại hiệu ứng đổ bóng chi tiết và chân thực.
### Ưu điểm của việc sử dụng Kim Shader Magnum:
1. *Phân phối mực đều*:
- Việc sắp xếp kim phẳng hoặc cong trong các cấu hình MG giúp phân bố đều sắc tố trên một diện tích lớn hơn, điều này rất quan trọng để tạo bóng đều.
2. *Giảm tổn thương da*:
- Thiết kế của kim MG cho phép bao phủ nhiều hơn với ít lần đi kim hơn, giảm thiểu tổn thương cho da và thúc đẩy quá trình lành da tốt hơn.
3. *Hiệu quả*:
- Kim MG bao phủ các khu vực lớn hơn nhanh hơn so với kim đơn hoặc kim tròn, giúp quá trình thực hiện hiệu quả hơn cho nghệ nhân và thoải mái hơn cho khách hàng.
### Các loại Kim Magnum Shader trong PMU:
- *Flat Magnum Shaders (FM)*: Kim được sắp xếp theo một đường thẳng, lý tưởng cho các bề mặt phẳng.
- *Kim mũi cong Magnum (CM hoặc CMG)*: Các kim được sắp xếp theo một đường cong nhẹ, đặc biệt hữu ích cho các bề mặt cong như xương mày hoặc môi, cho phép thao tác mềm mại hơn và thích nghi tốt hơn với các đường nét tự nhiên của da.
Tóm lại, kim Magnum Shader (MG) là công cụ thiết yếu trong trang điểm vĩnh viễn để đạt được hiệu ứng đổ bóng và pha trộn mượt mà, tự nhiên. Khả năng bao phủ diện tích lớn một cách hiệu quả và phân phối sắc tố đều giúp chúng trở nên không thể thiếu trong các quy trình như đổ bóng chân mày, làm hồng môi và xăm vi điểm da đầu.

1. **Magnum Shader (MG)**:
- **Cấu hình**: Các shader Magnum được sắp xếp thành một hàng thẳng hoặc hai hàng, với một hàng chồng nhẹ lên hàng kia.
- **Sử dụng**: Chúng thường được dùng để tạo bóng, tô phủ các khu vực rộng lớn và pha trộn màu. Cách sắp xếp phẳng giúp mực được phân bố đều trên diện tích lớn hơn.
- **Kích thước kim**: Chúng có nhiều kích cỡ khác nhau, thường dao động từ 5MG (5 kim) đến 49MG hoặc hơn, tùy thuộc vào mục đích sử dụng.
2. **Bút Tán Màu Magnum Cong (CM hoặc CMG)**:
- **Cấu hình**: Shader magnum cong tương tự như shader magnum thông thường nhưng có một đường cong nhẹ hoặc vòng cung trong cách sắp xếp kim.
- **Sử dụng**: Thiết kế cong cho phép việc áp dụng mực mềm mại và đều hơn, đặc biệt hữu ích khi làm việc trên các bề mặt cong của cơ thể. Cấu hình này giúp giảm tổn thương da và mang lại các chuyển đổi bóng mượt mà hơn.
- **Kích thước kim**: Chúng cũng có sẵn với nhiều kích thước khác nhau, từ các cấu hình nhỏ như 5CMG đến các loại lớn hơn như 49CMG.
3. **Turbo Magnum Shader**:
- **Cấu hình**: Turbo magnum shaders là một biến thể được thiết kế để chứa nhiều mực hơn. Chúng thường có khoảng cách kim đặc biệt hoặc thêm kim ở giữa để giúp phủ mực nhanh hơn và hiệu quả hơn.
- **Sử dụng**: Những loại này được dùng để tạo bóng đậm và tô phủ các khu vực lớn một cách nhanh chóng. Thiết kế nhằm giảm số lần đi nét cần thiết để đạt được màu sắc hoặc bóng đậm đều, từ đó giảm thiểu tổn thương da và thời gian điều trị.
- **Kích thước kim**: Tương tự như các loại kim magnum shader khác, chúng có nhiều kích thước khác nhau để phù hợp với các nhu cầu đổ bóng khác nhau.
### Các viết tắt phổ biến:
- **MG**: Bộ tạo bóng Magnum
- **CMG**: Bút Phủ Màu Magnum Cong
- **TMG**: Turbo Magnum Shader (mặc dù không được viết tắt phổ biến, thuật ngữ này được hiểu trong bối cảnh cấu hình kim xăm)
Mỗi loại kim này phục vụ một mục đích cụ thể và mang lại lợi ích độc đáo tùy thuộc vào phong cách xăm, vùng da và hiệu ứng mong muốn. Hiểu được những khác biệt này giúp các nghệ nhân xăm chọn công cụ phù hợp cho công việc, đảm bảo kết quả tốt hơn và sự hài lòng của khách hàng.
